Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 16-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 19:35 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 59 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,692.00 391.30 | 16,829.00 363.65 | 17,410.00 415.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,183 539.82 | 18,292 470.61 | 18,845 450.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,836 -411.40 | 27,936 -596.73 | 28,862 -587.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,422.29 11.44 | 3,456.86 11.56 | 3,568.31 11.76 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 28.75 | 0.00 -3,745.58 |
Euro | EUR | 27,058 345.82 | 27,108 126.00 | 28,224 45.66 |
Bảng Anh | GBP | 32,251 408.50 | 32,446 281.85 | 33,420 222.23 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,073.10 | 3,265.00 160.85 | 0.00 -3,203.90 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -293.34 | 0.00 -305.08 |
Yên Nhật | JPY | 156.40 -8.71 | 157.03 -9.75 | 164.33 -10.39 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.91 | 18.41 0.73 | 0.00 -19.18 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,823 2,492.73 | 86,135 2,588.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,373.46 -420.80 | 5,490.67 -430.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,294.09 | 0.00 -2,391.61 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.31 21.95 | 303.66 24.28 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,744.10 214.68 | 7,013.73 222.91 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 32.72 | 0.00 -2,467.92 |
Đô la Singapore | SGD | 18,491 -41.10 | 18,612 -107.29 | 19,174 -146.85 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -656.12 | 688.00 -41.02 | 0.00 -756.98 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 790.00 | 25,190 790.00 | 25,457 717.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.